THƯ VIỆN TRA CỨU THÔNG TIN THUỐC ONLINE
CLINICAL PHARMACOLOGY
- TỔNG QUAN THƯ VIỆN CLINICAL PHARMACOLOGY
1.1 Giới thiệu thư viện
Clinical Pharmacology là một thư viện y khoa thuộc Elsevier. Đây là một công ty xuất bản nội dung khoa học, kỹ thuật và y tế có từ năm 1880. Bắt đầu với việc in ấn nội dung y khoa trên giấy in truyền thống, nhà sáng lập Lodewijk Elzevir và gia đình của ông đã dần mở rộng phạm vi hoạt động. Đến năm 1991, bằng việc kết hợp với 9 trường đại học tại Hoa Kỳ, Elsevier đã để lại dấu ấn đầu tiên trong việc tạo ra tài liệu có bản quyền được xuất bản trên Internet. Các nền tảng y khoa lớn thuộc Elsevier như ScienceDirect, Scopus, Mendeley,.. và trong đó không thể không kể đến Clinical Pharmacology – một thư viện y khoa vô cùng quen thuộc với các nhân viên y tế và sinh viên trên toàn cầu. Dù công ty Elsevier phát triển vô cùng mạnh mẽ nhưng phương châm và nguyên tắc hoạt động của Elsevier vẫn giữ nguyên như từ ngày đầu thành lập đó là ‘Non Solus-Not Alone’, điều đó có nghĩa trong con đường tìm kiếm tri thức, phục vụ cho nhân loại thì bạn không cô đơn, luôn có Elsevier giúp đỡ bạn. Doanh nghiệp Elsevier cũng đã nêu lên nhiệm vụ của họ chính là trợ giúp các nhà nghiên cứu, chuyên gia chăm sóc sức khỏe đưa ra những quyết định đúng đắn, cải thiện sức khỏe bệnh nhân, vì lợi ích của toàn xã hội.
Thông tin trên Clinical Pharmacology đều được cập nhật hàng giờ, hàng ngày, cuối tuần và lễ, đảm bảo phù hợp với thông tin y tế hiện hành.
Clinical Pharmacology được tin tưởng sử dụng ở hơn 2000 bệnh viện, 35 000 dược sĩ. Thư viện còn được truy cập ở khoảng 90 quốc gia và hơn 1.900 tổ chức ở Bắc Mỹ, hơn 100 000 sinh viên ở 170 trường đại học y khoa và 130 trường điều dưỡng sử phục vụ cho quá trình học tập.
1.2 Ưu và nhược điểm của thư viện Clinical Pharmacology so với các thư viện khác
Ưu điểm:
Thông tin về thuốc được phân loại thành nhiều mảng nhỏ dễ dàng tra khảo nhưng không rời rạc. Ví dụ: thư viện cung cấp thông tin về các thuốc có thể nhầm lẫn với nhau do giống nhau về phát âm, các thuốc không được nghiền hay chia nhỏ khi sử dụng, những thuốc có khoảng điều trị hẹp, các phác đồ điều trị hóa trị,..
Các thông tin về Vacxin ( VIC) của thư viện liên kết với tổ chức CDC ( Centers for Disease Control And Prevention ) quản lý. Nội dung trang đầy đủ về lịch tiêm phòng, lợi ích và rủi ro khi tiêm Vacxin, các loại Vacxin được tiêm theo độ tuổi, Vacxin tiêm thường quy và không thường quy,..
Khuyết điểm:
Thông tin về bệnh của thư viện chỉ được trình bày ở dạng thông tin ngắn cơ bản, phục vụ giáo dục bệnh nhân, chưa đi sâu về chuyên môn. Tuy nhiên trong mỗi kết quả xuất ra sẽ kèm theo nhiều link liên kết liên quan đến bệnh, giúp bệnh nhân và các chuyên gia y tế có thể tìm hiểu sâu thêm.
2. CHỨC NĂNG THƯ VIỆN CLINICAL PHARMACOLOGY
2.1 Tài nguyên thư viện:
Sách chuyên khảo>1000 sách
Tạp chí khoa học>600
Tóm tắt tổng quan lâm sàng>550
Cung cấp các thử nghiệm lâm sàng>125 000
Hướng dẫn thực hành lâm sàng> 4000
Thông tin giáo dục bệnh nhân>5000
Chuyên luận thuốc>2800
2.2. Tính năng thư viện:
Tìm kiếm chuyên luận về thuốc theo A-Z: mỗi thuốc sẽ bao gồm thông tin tóm tắt, chỉ định, chống chỉ định/thận trọng, cơ chế tác động, Black Warnings, liều cho các đối tượng đặc biệt, hàm lượng của thuốc, dược động học, tác dụng phụ, tương tác, sử dụng cho PNCT/CCB và các thông số giám sát khác.
Cung cấp thông tin tổng quan về các nhóm thuốc: thông tin cung cấp bao gồm bản tóm tắt, dược học, sử dụng trong trị liệu, phản ứng có hại, tương tác thuốc.
Kiểm tra tương tác thuốc của hơn 20 thuốc cùng lúc: đồng thời tra cứu sự tương tác giữa thuốc và thực phẩm, nước ép bưởi, thuốc lá, rượu, cà phê. Kết quả cho ra theo 4 mức độ tương tác bao gồm: mức 1 chống chỉ định, mức 2 vừa, mức 3 trung bình và mức 4 nặng.
Tra cứu khả năng tương thích, không tương thích của thuốc tiêm với thuốc tiêm hoặc thuốc tiêm với các dung môi.
So sánh sản phẩm thuốc có cùng hàm lượng hoặc khác hàm lượng từ các nhà sản xuất khác nhau.
Tra cứu phản ứng có hại của hai hay nhiều thuốc trong cùng nhóm hoặc khác nhóm theo A-Z hoặc theo tần suất xuất hiện phản ứng của thuốc.Từ đó hạn chế được sự kết hợp các thuốc có cùng tác dụng phụ. Chức năng này tương tự như tra cứu tương tác nhưng rộng hơn, chúng ta có thể biết được tác dụng phụ trên nhiều cơ quan khác nhau.
Thông tin giáo dục bệnh nhân có thể tra cứu theo bệnh hoặc sản phẩm thuốc. Nội dung giáo dục ngắn gọn, dễ hiểu bao gồm giải thích về bệnh, nguyên nhân bệnh, các biểu hiện, yếu tố nguy cơ, điều trị,..
Cung cấp công cụ nhận diện thuốc dựa trên hình dạng, màu sắc, kí hiệu ở mặt 1 hay mặt 2, dạng bào chế của thuốc,..
Cung cấp công cụ tính toán trên 14 chuyên khoa khác nhau. Có thể tính toán nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim, béo phì, trầm cảm,.. hỗ trợ chuyên gia y tế dự đoán được các yếu tố nguy cơ giúp thay đổi lối sống kịp thời và có hướng điều trị phù hợp cho bệnh nhân.
Các giá trị tham chiếu trong phòng thí nghiệm được chia theo 10 chuyên khoa nhỏ hỗ trợ quá trình đánh giá, chẩn đoán bệnh.
2.2 Tính năng đặc trưng:
So sánh lâm sàng: có thể nhập một hay nhiều thuốc, chọn phần cần so sánh, ví dụ: so sánh trên chỉ định đau đầu. Kết quả xuất ra theo yes/no tùy thuộc loại thuốc mà chúng ta chọn. Ngoài ra còn có thể so sánh trên chống chỉ định, tác dụng phụ,..
Tra cứu các thuốc dễ nhầm lẫn do phát âm, các thuốc không được nghiền hay chia nhỏ liều khi sử dụng, các thuốc có khoảng điều trị hẹp, các thuốc tương tác với nước ép bưởi, các thuốc yêu cầu pha loãng, các điều trị hóa trị, các sản phẩm có REMS (Risk Evaluation and Mitigation Strategies),.. theo A-Z giúp dễ dàng tìm kiếm kết quả.
Thông tin về độc chất học liên kết với thư viện TOXED. Các thông tin bao gồm các thuốc độc hại, độc chất học về môi trường, công nghiệp, thực vật, nấm, các chất độc trong khủng bố, thuốc giải độc, dấu hiệu và triệu chứng khi nhiễm độc, nguyên tắc quản lý chất độc.
Các thông tin về Vacxin ( VIC) liên kết với tổ chức CDC ( Centers for Disease Control And Prevention ) quản lý. Nội dung trang đầy đủ về ngày tiêm phòng, lợi ích và rủi ro khi tiêm Vacxin, các loại Vacxin được tiêm theo độ tuổi, Vacxin tiêm thường quy và không thường quy,..
3. ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
Đối tượng hướng đến chủ yếu của thư viện là Dược sĩ và các sinh viên Dược bởi thư viện cung cấp rất nhiều công cụ tra cứu thông tin về thuốc.
Dược sĩ:
-Search bar: thanh công cụ chính của thư viện, có thể tìm kiếm thông tin về thuốc. Kết quả xuất ra sẽ là những chuyên luận liên quan đến thuốc vừa tìm kiếm.
-Drug Interaction: tra cứu đồng thời sự tương tác của thuốc-thuốc hoặc thực phẩm-thuốc, đảm bảo quá trình sử dụng thuốc an toàn cho bệnh nhân.
–IV Compatibility: tra cứu sự tương thích, không tương thích của các loại thuốc tiêm với nhau hoặc của thuốc tiêm và dung môi
-Product Comparison: so sánh sản phẩm thuốc đa dạng về hàm lượng đến từ nhiều nhà sản xuất khác nhau.
-Adverse Reactions: tra cứu phản ứng có hại của thuốc đảm bảo việc sử dụng thuốc an toàn cho bệnh nhân
-Clinical Comparison: so sánh lâm sàng một hay nhiều loại thuốc cùng lúc, kết quả xuất ra theo yes/no dễ dàng nắm bắt thông tin ngay tức thời
-Confused Drugs: dãy các thuốc dễ nhầm lẫn với nhau được sắp xếp theo thứ tự A-Z
-Do Not Crush or Chew Products: danh sách sản phẩm thuốc không được nghiền hay nhai khi sử dụng
-Products Not Recommended for Splitting: những thuốc không yêu cầu chia nhỏ liều
-Narrow Therapeutic Index Drugs: những thuốc có khoảng điều trị hẹp
-Boxed Warning Monographs: những cảnh báo nghiêm trọng của thuốc
-Calculators: các công cụ hỗ trợ tính toán liều thuốc cho các đối tượng đặc biệt
Bác sĩ:
-Search bar: thanh công cụ chính của thư viện, có thể tìm kiếm thông tin về thuốc và bệnh, thông tin về thuốc chuyên sâu đa dạng trên nhiều chuyên khoa.
-Drug Interaction: tra cứu đồng thời sự tương tác của thuốc-thuốc hoặc thực phẩm-thuốc, đảm bảo quá trình sử dụng thuốc an toàn cho bệnh nhân.
–IV Compatibility: tra cứu sự tương thích, không tương thích của các loại thuốc tiêm với nhau hoặc của thuốc tiêm và dung môi.
-Adverse Reactions: tra cứu phản ứng có hại của thuốc đảm bảo việc sử dụng thuốc an toàn cho bệnh nhân
-Clinical Comparison: so sánh lâm sàng một hay nhiều loại thuốc cùng lúc, kết quả xuất ra theo yes/no dễ dàng nắm bắt thông tin ngay tức thời
-Boxed Warning Monographs: những cảnh báo nghiêm trọng của thuốc
-Lab Reference Values: các giá trị tham chiếu trong phòng thí nghiệm hỗ trợ chẩn đoán
-Calculators: các công cụ tính toán yếu tố nguy cơ và liều thuốc cho các đối tượng
Điều dưỡng
-Drug Interaction: tra cứu đồng thời sự tương tác của thuốc-thuốc hoặc thực phẩm-thuốc, đảm bảo quá trình sử dụng thuốc an toàn cho bệnh nhân.
–IV Compatibility: tra cứu sự tương thích, không tương thích của các loại thuốc tiêm với nhau hoặc của thuốc tiêm và dung môi.
-Adverse Reactions: tra cứu phản ứng có hại của thuốc, thông báo cho bệnh nhân về những tác dụng phụ đó tránh việc bệnh nhân không tuân thủ điều trị
-Lab Reference Values: các giá trị tham chiếu trong phòng thí nghiệm hỗ trợ chẩn đoán
Sinh viên:
Search bar: tra cứu thông tin về bệnh và thuốc, hỗ trợ giải đáp các ca lâm sàng
-Drug Interaction: tra cứu đồng thời sự tương tác của thuốc-thuốc hoặc thực phẩm-thuốc phục vụ quá trình học tập, tích lũy kinh nghiệm khi thực hành lâm sàng
–IV Compatibility: tra cứu sự tương thích, không tương thích của các loại thuốc tiêm với nhau hoặc của thuốc tiêm và dung môi.
-Adverse Reactions: tra cứu phản ứng có hại của thuốc đảm bảo việc sử dụng thuốc an toàn
-Boxed Warning Monographs: những cảnh báo nghiêm trọng của thuốc
-Calculators: các công cụ tính toán yếu tố nguy cơ và liều thuốc cho các đối tượng
Reviews
There are no reviews yet.