THƯ VIỆN TRA CỨU TẠP CHÍ Y KHOA
NEJM
1. TỔNG QUAN THƯ VIỆN NEJM
1.1 Giới thiệu thư viện:
NEJM–the New England Journal of Medicine là một tạp chí y khoa được sử dụng rộng rãi ,có chỉ số ảnh hưởng ( Impact Factor) cao nhất (91.245) so với tất cả các tạp chí y khoa khác. Nội dung đa dạng trên 20 chuyên khoa, các phương tiện hữu ích khác cũng như tính cập nhật thường xuyên đã giúp thư viện thu hút hơn 1 triệu chuyên gia y tế từ 175 quốc gia là đọc giả. Thư viện là ý tưởng của bác sĩ John Collins Warren và đồng nghiệp của ông James Jackson. Ban đầu thư viện có tên “the New England Journal of Medicine and Surgery and the Collateral Branches of Medical Science” và xuất bản ấn bản đầu tiên vào năm 1812, nội dung xuất bản về khoa học lẫn triết học. Sau đó thư viện hợp nhất với Boston Medical Intelligencer và đổi tên thành “Boston Medical and Surgical Journal”. Tiếp đến năm 1921, Hiệp hội Y khoa Massachusetts mua lại tạp chí và lần nữa đổi tên thư viện thành “the New England Journal of Medicine”. Đây là tên được sử dụng tới hiện tại. Qua nhiều giai đoạn phát triển, năm 1996 tạp chí cho ra mắt NEJM.org, một cơ sở dữ liệu điện tử tích hợp hơn 150.000 bài báo có từ năm 1812.
Thư viện NEJM được thành lập với mục đích đáp ứng nhu cầu thông tin y tế một cách nhanh chóng và chính xác, cung cấp những nghiên cứu tốt nhất về sự giao thoa giữa khoa học y sinh và thực hành lâm sàng, những thông tin được đăng trên thư viện có tính chọn lọc cao, đánh giá nghiêm ngặt đảm bảo độ chính xác nhất về mặt khoa học.
1.2 Ưu và nhược điểm của thư viện so với các thư viện khác
Ưu điểm:
-Nội dung thư viện liên kết với nền tảng lớn PUBMED
-Độ cập nhật thông tin của thư viện là mỗi tuần thậm chí mỗi ngày, điều đặn những thông tin về nghiên cứu mới, phát hiện mới trong y học, thuốc mới phát minh,..được đăng tải trên thư viện luôn đảm bảo cho chuyên gia y tế nắm bắt được các sự kiện quan trọng nhằm nâng cao kiến thức và cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân.
-Những bài báo mới được gửi đến email người dùng đều đặn mỗi ngày.
-Cung cấp các video thực hành lâm sàng với phụ đề và chú thích cho từng phân đoạn, kèm theo nội dung bằng văn bản có thể lưu trữ và download.
-Thư viện NEJM cũng cung cấp các đoạn audio ngắn tóm tắt những thông tin mới trong tuần, các mô phỏng ca lâm sàng, các thử thách hình ảnh lâm sàng,..
–Các video phỏng vấn chuyên gia luôn kèm theo các bài báo, có thể sử dụng làm tài liệu tham khảo
-Tóm tắt trực quan cung cấp những tóm tắt đáng chú ý gói gọn trong một bức ảnh.
Nhược điểm:
+Thư viện hiện vẫn chưa cung cấp các công cụ tính toán.
+Số lượng CME của thư viện còn khá ít, không chia theo chủ đề mà trình bày gộp tất cả các chuyên khoa.
2. CHỨC NĂNG THƯ VIỆN
2.1 Tài nguyên thư viện:
– Nội dung trải rộng>20 chuyên khoa. Trong đó:
>40 300 bài viết về miễn dịch học
>168 600 bài viết về tim mạch học
>68 540 bài báo về thần kinh học/phẫu thuật thần kinh
>67 100 bài báo về sản phụ khoa
>89 980 bài viết về khoa nhi và >21 380 bài viết về lão khoa
>88 880 bài viết về khoa tiêu hóa
>205 940 bài báo về huyết học/ung thư học
>160 320 bài viết về bệnh truyền nhiễm
> 80 960 bài báo, nghiên cứu về thận học
>111 940 bài báo, nghiên cứu về phổi/chăm sóc phổi
>24 300 bài viết về tâm thần học
>83 820 bài viết về y học lâm sàng
-Câu đố dưới dạng hình ảnh (Image challenge) >13 568 hình ảnh
-Video thực hành lâm sàng >1860
-Tóm tắt audio hàng tuần> 5220.
-Các video phỏng vấn chuyên gia > 17 460
-Hình ảnh trong y học lâm sàng> 50 340
-Tóm tắt hình ảnh trực quan (visual abstract) > 3240
-Tóm tắt nghiên cứu kèm video minh họa> 1960
->300 CME hàng tuần
-Các chủ đề khác > 169 420
2.2 Tính năng đặc trưng
Tìm kiếm nội dung của hơn 20 chuyên khoa. Các nội dung đa dạng trên nhiều lĩnh vực: nghiên cứu mới, phương pháp điều trị, thuốc mới phát minh, ý kiến chuyên gia,..
Cung cấp các câu đố dưới dạng hình ảnh với chất lượng rõ nét, phản ánh đúng đặc trưng của bệnh giúp nâng cao trình độ của chuyên gia y tế
Mô phỏng ca lâm sàng thực tế: Các ca lâm sàng đều trình bày về tiền sử bệnh nhân, tình trạng hiện tại, các xét nghiệm, phương hướng điều trị, tiến triển bệnh,… một cách chi tiết giúp chuyên gia y tế nâng cao khả năng phân tích tình huống lâm sàng.
Video thực hành lâm sàng >1860. Các video có chú thích theo từng phân đoạn, phụ đề Tiếng Anh. Trong mỗi video, các bác sĩ phụ trách sẽ nêu rõ quy trình chuẩn bị các thiết bị, chỉ định và chống chỉ định, các bước tiến hành, cách xử lý sự cố và biến chứng có thể xảy ra.
Tóm tắt audio hàng tuần. Các đoạn audio dài 15-20 phút, cung cấp thông tin tóm tắt về những tin tức mới quan trọng trong tuần.Thích hợp cho các bác sĩ bận rộn
3. Đối tượng sử dụng
Đối tượng hướng đến chủ yếu của thư viện này là Bác sĩ
3.1 Bác sĩ/ Giảng viên:
-Specialties: các bài báo nghiên cứu 20 chuyên khoa giúp bác sĩ cập nhật thông tin mới mỗi tuần.
-Topics: Các chủ đề khác về chính sách y tế, y học và xã hội, vacxin covid 19, vacxin Ebola,…
-Current Issue: các vấn đề nổi bật thu hút nhiều quan tâm
-Multimedia bao gồm:
+Video in Clinical Medicine: học hỏi kinh nghiệm từ đồng nghiệp nhằm nâng cao kĩ thuật cá nhân
+Interactive Medical Cases: tiếp cận tình huống lâm sàng thực tế, nâng cao khả năng giải quyết vấn đề
+Image in clinical medicine: hình ảnh trong lâm sàng
+Audio weekly summaries: cập nhật kiến thức mới trong tuần bằng các audio ngắn, thích hợp cho các bác sĩ bận rộn
+Image challenge: : thử thách nhìn hình ảnh và mô tả lâm sàng để trả lời câu hỏi y khoa.
+CME: Nhận chứng chỉ AMA PRA Category 1 Credit cho mỗi tuần hoàn thành tốt chương trình giáo dục CME.
+Visual Abstracts: tóm tắt các điểm chính trong nghiên cứu mới
+Audio Interview: các video phỏng vấn chuyên gia y tế
3.2 Nghiên cứu viên:
-Search: tìm kiếm thông tin bằng từ khóa, tên tác giả, tiêu đề bài báo và bằng các trích dẫn.
Do thư viện liên kết với các nền tảng y khoa lớn như PUBMED nên nội dung liên kết giữa hai thư viện với nhau. Ví dụ: với mã DOI từ PUBMED, chúng ta có thể truy cập thẳng đến toàn văn bài báo từ thư viện NEJM giúp nghiên cứu viên tiết kiệm thời gian .Các số liệu từ các bài báo đều có thể làm nguồn tham khảo trong quá trình nghiên cứu khoa học.
-Citation metric: đánh giá số lượt trích dẫn của bài báo, từ đó gián tiếp đánh giá được chất lượng của bài báo đó.
-Specialties: các bài báo nghiên cứu 20 chuyên khoa giúp bác sĩ cập nhật thông tin mới mỗi tuần.
-Cung cấp các bằng chứng khoa học tốt nhất dựa trên các mô hình nghiên cứu khác nhau.
3.3 Sinh viên khối ngành khoa học sức khỏe
-Specialties: các bài báo nghiên cứu 20 chuyên khoa giúp học sinh có thể mở rộng kiến thức mới mỗi tuần.
-Topics: Các chủ đề khác về chính sách y tế, y học và xã hội, vacxin covid 19, vacxin Ebola,…
-Multimedia bao gồm:
+Video in Clinical Medicine: học hỏi kinh nghiệm từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường
+ Interactive Medical Cases: làm quen với các tình huống lâm sàng cụ thể, có ích trong quá trình giải bài tập hoặc đi thực tập.
+Image in clinical medicine: hình ảnh trong lâm sàng, lưu trữ và nâng cao khả năng nhận biết dấu hiệu, biểu hiện bệnh
+Image challenge: nhìn hình ảnh bệnh và trả lời câu hỏi lâm sàng
3.4 Dược sĩ:
-Specialties: các bài báo nghiên cứu 20 chuyên khoa giúp dược sĩ có thể mở rộng kiến thức mới mỗi tuần, các thuốc mới phát minh, thuốc được FDA chấp thuận,..
-Topics: Các chủ đề khác về chính sách y tế, y học và xã hội, vacxin covid 19, vacxin Ebola,…
-Current Issue: các vấn đề nổi bật thu hút nhiều quan tâm
-CME: Nhận chứng chỉ AMA PRA Category 1 Credit cho mỗi tuần hoàn thành tốt chương trình giáo dục CME
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.